1.0 Giới thiệu
Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng, Thành phố Hồ Chí Minh đang đối mặt với những thách thức đáng kể về môi trường và chất lượng sống. Cây xanh đường phố và nông nghiệp đô thị đóng vai trò chiến lược, không chỉ là yếu tố cảnh quan mà còn là hạ tầng thiết yếu giúp thanh lọc không khí, giảm nhiệt độ và tiếng ồn. Đề xuất này được xây dựng nhằm mục tiêu thiết lập một chiến lược tích hợp, dựa trên bằng chứng khoa học để phát triển nông nghiệp đô thị bền vững, song hành và bổ trợ cho mục tiêu trồng mới 10.000 cây xanh của thành phố trong giai đoạn 2020-2025. Bằng cách kết hợp các giải pháp công nghệ cao và quản lý tài nguyên hiệu quả, chúng ta có thể tối ưu hóa không gian đô thị, nâng cao chất lượng môi trường sống và tạo ra những giá trị kinh tế-xã hội bền vững.
Mục tiêu cốt lõi của đề xuất này là cung cấp một khung chính sách toàn diện cho các nhà hoạch định đô thị và cán bộ khuyến nông. Khung chính sách tập trung vào việc ứng dụng các công nghệ canh tác tiên tiến như thủy canh và nhà kính, triển khai các kỹ thuật tưới tiêu tiết kiệm nước, và áp dụng các quy trình quản lý dịch hại tổng hợp. Qua đó, chiến lược hướng đến việc xây dựng một nền nông nghiệp đô thị hiệu quả, an toàn, mang lại lợi ích kinh tế thiết thực cho người dân và góp phần xây dựng một thành phố xanh, đáng sống.
Để hiện thực hóa tầm nhìn này, việc phân tích sâu sắc sự cần thiết và tiềm năng của nông nghiệp đô thị là bước đi đầu tiên.
2.0 Sự Cần Thiết Chiến Lược của Nông Nghiệp Đô Thị tại TP.HCM
Phát triển nông nghiệp đô thị không chỉ là một giải pháp tình thế mà còn là một định hướng chiến lược then chốt để giải quyết các thách thức do quá trình đô thị hóa gây ra tại Thành phố Hồ Chí Minh. Việc tích hợp không gian nông nghiệp vào lòng đô thị không chỉ giúp cải thiện môi trường mà còn mở ra những cơ hội mới về kinh tế và xã hội, góp phần vào sự phát triển bền vững và toàn diện của thành phố.
Phân tích các Lợi ích về Môi trường và Xã hội
Việc mở rộng không gian xanh thông qua nông nghiệp đô thị và hệ thống cây xanh đường phố mang lại những lợi ích đa chiều, trực tiếp nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân. Các lợi ích này đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu và thực tiễn:
- Tạo không gian sống xanh, lành mạnh: Cây xanh giúp con người thư giãn, giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tinh thần. Các khu vườn cộng đồng hay mảng xanh trên sân thượng trở thành nơi kết nối, tương tác xã hội.
- Điều hòa nhiệt độ, giảm hiệu ứng "đảo nhiệt đô thị": Nhờ khả năng tạo bóng mát và quá trình thoát hơi nước, cây xanh giúp làm mát không khí, giảm nhiệt độ cục bộ, đặc biệt quan trọng trong bối cảnh biến đổi khí hậu.
- Thanh lọc không khí và giảm tiếng ồn: Cây xanh có khả năng hấp thụ các chất ô nhiễm và bụi mịn, đồng thời hoạt động như một hàng rào tự nhiên giúp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn từ giao thông và hoạt động đô thị.
- Góp phần duy trì đa dạng sinh học trong đô thị: Các khu vườn và mảng xanh tạo ra môi trường sống cho nhiều loài côn trùng, chim và vi sinh vật, góp phần duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái tự nhiên ngay trong lòng thành phố.
Đánh giá các Cơ hội Kinh tế
Dựa trên các phương pháp luận về đánh giá hiệu quả kinh tế, có thể khẳng định rằng nông nghiệp đô thị là một ngành kinh tế tiềm năng, có khả năng tạo ra nguồn thu nhập ổn định và việc làm tại chỗ cho người dân thành thị. Việc áp dụng các mô hình công nghệ cao cho phép sản xuất các sản phẩm nông nghiệp có giá trị, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường về thực phẩm sạch và an toàn.
Các mô hình canh tác trong nhà kính và thủy canh đặc biệt phù hợp để trồng các loại cây có giá trị kinh tế cao, bao gồm:
- Rau sạch: Xà lách, rau cải, ớt, cà chua, dưa leo.
- Hoa có giá trị cao: Hoa hồng, phong lan, hoa cúc.
- Cây ăn quả: Dưa lưới, dâu tây, nho xanh.
Những sản phẩm này không chỉ đảm bảo chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm do hạn chế tối đa việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, mà còn có lợi thế cạnh tranh nhờ giảm chi phí vận chuyển và đảm bảo độ tươi ngon khi đến tay người tiêu dùng.
Như vậy, đầu tư vào nông nghiệp đô thị không chỉ là giải pháp cho các vấn đề môi trường mà còn là một khoản đầu tư chiến lược cho tương lai kinh tế - xã hội của thành phố. Các chiến lược cụ thể dưới đây sẽ vạch ra con đường để hiện thực hóa tiềm năng này.
3.0 Đề Xuất Chiến Lược Tích Hợp
Để phát triển nông nghiệp đô thị tại TP.HCM một cách bền vững và hiệu quả, chúng tôi đề xuất một chiến lược tích hợp dựa trên ba trụ cột chính: (1) Ứng dụng công nghệ canh tác tiên tiến, (2) Quản lý nguồn lực bền vững, và (3) Tích hợp hài hòa với quy hoạch cây xanh đô thị. Cách tiếp cận này đảm bảo tối ưu hóa năng suất, bảo vệ môi trường và tạo ra một hệ sinh thái đô thị xanh, đồng bộ.
Trụ Cột 1: Ứng Dụng Công Nghệ Canh Tác Tiên Tiến
Thúc đẩy Canh tác Không dùng đất
Các mô hình canh tác không dùng đất như thủy canh và nhà kính là giải pháp đột phá cho nông nghiệp đô thị, khắc phục hạn chế về diện tích và điều kiện môi trường.
- Mô hình Thủy canh: Là kỹ thuật trồng cây trực tiếp trong dung dịch dinh dưỡng, không cần đất. Mô hình này cho phép canh tác theo chiều dọc, giúp tiết kiệm không gian tối đa. Cây trồng được cung cấp dinh dưỡng một cách chính xác, giúp tăng năng suất và rút ngắn thời gian sinh trưởng.
- Mô hình Nhà kính: Cung cấp một môi trường được kiểm soát, bảo vệ cây trồng khỏi các tác động tiêu cực của thời tiết (mưa to, nắng gắt) và sâu bệnh. Việc này giúp hạn chế gần như hoàn toàn việc sử dụng thuốc trừ sâu, đảm bảo sản phẩm sạch và an toàn. Hơn nữa, nhà kính cho phép canh tác trái vụ, cung cấp nông sản cho thị trường quanh năm và nâng cao giá trị kinh tế.
Triển khai Công nghệ Tưới Tiết Kiệm Nước
Nước là tài nguyên quý giá, đặc biệt trong bối cảnh đô thị. Việc áp dụng các công nghệ tưới tiên tiến là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo hiệu quả và bền vững. Hai công nghệ nổi bật là tưới nhỏ giọt và tưới phun mưa.
Phương pháp | Ưu điểm | Nhược điểm |
Tưới nhỏ giọt | - Tiết kiệm nước tối đa (giảm 50-80% so với tưới thông thường).<br>- Cung cấp nước và dinh dưỡng trực tiếp đến rễ cây.<br>- Hạn chế sự phát triển của cỏ dại và xói mòn đất.<br>- Tiết kiệm năng lượng do hoạt động ở áp suất thấp. | - Chi phí đầu tư ban đầu cao.<br>- Dễ bị tắc nghẽn vòi tưới nếu nguồn nước không được xử lý.<br>- Không có khả năng làm mát và rửa lá cây. |
Tưới phun mưa | - Tiết kiệm đất và thuận tiện cho việc canh tác.<br>- Cải tạo vi khí hậu, làm mát cho cây trồng.<br>- Có thể kết hợp bón phân và phun thuốc.<br>- Phù hợp với các loại rau ăn lá, vườn ươm. | - Tổn thất nước do bốc hơi và ảnh hưởng của gió.<br>- Vốn đầu tư ban đầu cao.<br>- Yêu cầu trình độ kỹ thuật trong thiết kế và quản lý.<br>- Vòi phun dễ bị tắc nghẽn nếu nước có tạp chất. |
Thực tiễn áp dụng tại Lâm Đồng cho thấy, công nghệ tưới tiết kiệm nước không chỉ giảm lượng nước tưới từ 50-80% mà còn giảm công lao động một cách đột phá. Ví dụ, tưới phun mưa cho 1 ha cà phê chỉ mất 2,2 giờ và 0,37 công, so với 36 giờ và 6 công của phương pháp tưới truyền thống.
Trụ Cột 2: Quản Lý Nguồn Lực Bền Vững
Tối ưu hóa Dinh dưỡng và Giá thể
Chất lượng đất và giá thể là nền tảng cho sự phát triển của cây trồng. Đề xuất ưu tiên các giải pháp hữu cơ để đảm bảo an toàn và bảo vệ môi trường.
- Chuẩn bị đất và giá thể: Đất trồng cần đảm bảo độ tơi xốp, thoáng khí, giữ ẩm tốt nhưng không gây úng nước. Ưu tiên sử dụng phân bón hữu cơ như phân trùn quế, phân chuồng hoai mục để cải tạo đất, tăng độ phì nhiêu và cung cấp dinh dưỡng bền vững.
- Giá thể cho canh tác không dùng đất: Đối với mô hình thủy canh hoặc trồng cây trong chậu, cần sử dụng các loại giá thể sạch, trung tính và có khả năng giữ ẩm tốt. Các vật liệu lý tưởng bao gồm xơ dừa đã qua xử lý, đá perlite, và viên đất sét nung.
Áp dụng Quản Lý Dịch Hại Tổng Hợp (IPM)
Quản lý Dịch hại Tổng hợp (IPM) là phương pháp tiếp cận ưu tiên các biện pháp không hóa chất, chỉ sử dụng thuốc bảo vệ thực vật khi thực sự cần thiết, nhằm bảo vệ sức khỏe con người và hệ sinh thái. Quy trình IPM được đề xuất bao gồm các bước sau:
- Phòng ngừa: Đây là bước quan trọng nhất. Duy trì vệ sinh đồng ruộng, cắt tỉa cành lá bị bệnh, chọn giống kháng bệnh và luân canh cây trồng để phá vỡ vòng đời của sâu bệnh.
- Kiểm tra và giám sát thường xuyên: Thường xuyên kiểm tra vườn để phát hiện sớm sự xuất hiện của sâu bệnh, từ đó có biện pháp can thiệp kịp thời trước khi chúng lây lan rộng.
- Can thiệp thủ công và vật lý: Khi phát hiện sâu bệnh ở mức độ thấp, áp dụng các biện pháp thủ công như bắt bằng tay hoặc sử dụng các loại bẫy như bẫy pheromone để thu hút côn trùng trưởng thành và bẫy dính màu vàng/xanh để bắt rầy, rệp.
- Can thiệp sinh học: Sử dụng các loài thiên địch (như bọ rùa, ong ký sinh) để kiểm soát quần thể sâu hại. Ngoài ra, có thể sử dụng các chế phẩm sinh học an toàn như nấm ký sinh hoặc vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) để tiêu diệt các loại sâu ăn lá.
- Sử dụng thuốc trừ sâu hữu cơ/sinh học: Chỉ khi các biện pháp trên không đủ hiệu quả và dịch hại có nguy cơ gây thiệt hại kinh tế, mới cân nhắc sử dụng các loại thuốc trừ sâu có nguồn gốc hữu cơ hoặc sinh học. Hạn chế tối đa thuốc hóa học tổng hợp.
Trụ Cột 3: Tích Hợp với Quy Hoạch Cây Xanh Đô Thị
Phát triển nông nghiệp đô thị phải đi đôi với việc quy hoạch và quản lý hệ thống cây xanh công cộng một cách khoa học và đồng bộ.
- Áp dụng quy trình lựa chọn cây khoa học: Tất cả các dự án trồng cây xanh công cộng và trong khuôn viên các mô hình nông nghiệp đô thị cần tuân thủ quy trình khảo sát và lựa chọn loài cây theo "HƯỚNG DẪN LỰA CHỌN & TRỒNG CÂY XANH" của Sở Xây dựng TP.HCM.
- Khảo sát hiện trạng trước khi trồng: Cần khảo sát kỹ lưỡng các yếu tố hạ tầng và tự nhiên.
- Hạ tầng: Không gian vỉa hè (hẹp, trung bình, rộng), sự hiện diện của các công trình ngầm (cáp điện, ống nước), khoảng cách đến các công trình kiến trúc.
- Tự nhiên: Chất lượng đất, nguồn nước, hướng gió, và mức độ chiếu sáng.
- Lựa chọn loài cây phù hợp: Ưu tiên lựa chọn các loài cây nằm trong danh mục khuyến khích của thành phố, có đặc tính chống chịu tốt với điều kiện ô nhiễm, ít sâu bệnh, rễ ăn sâu để không làm hỏng vỉa hè, và có tán lá đẹp, phù hợp với từng không gian cụ thể. Ví dụ, vỉa hè hẹp nên chọn cây có kích thước tiểu mộc hoặc trung mộc, tán gọn.
Ba trụ cột này khi được triển khai đồng bộ sẽ tạo thành một nền tảng vững chắc và toàn diện, giúp nông nghiệp đô thị tại TP.HCM phát triển theo hướng công nghệ cao, bền vững và thực sự mang lại lợi ích cho cộng đồng.
4.0 Khung Lộ Trình Triển Khai
Để đảm bảo chiến lược được thực thi hiệu quả và bền vững, cần một lộ trình triển khai rõ ràng, theo từng giai đoạn cụ thể, từ thí điểm, xây dựng năng lực đến nhân rộng và tích hợp chính sách. Lộ trình này giúp giảm thiểu rủi ro, tối ưu hóa nguồn lực và đảm bảo sự thành công lâu dài.
Thiết lập Chuỗi Cung ứng Giống Cây Trồng Chất Lượng Cao
Nền tảng của một nền nông nghiệp năng suất và bền vững là nguồn giống chất lượng. Việc xây dựng các vườn ươm đạt chuẩn là yêu cầu tiên quyết, đảm bảo cung cấp cây giống khỏe mạnh, sạch bệnh và có nguồn gốc rõ ràng cho cả nông nghiệp đô thị và các dự án cây xanh công cộng. Các vườn ươm phải tuân thủ các yêu cầu kỹ thuật cốt lõi sau:
- Nguồn gốc giống rõ ràng: Giống cây phải được tạo ra từ nguồn giống đã được công nhận. Mỗi lô giống phải có hồ sơ quản lý chi tiết, ghi rõ nguồn gốc, phương pháp nhân giống và thời gian sản xuất.
- Tuân thủ tiêu chuẩn về giá thể: Hỗn hợp giá thể (ruột bầu) phải đảm bảo độ tơi xốp, không lẫn sỏi đá, giữ ẩm tốt và đã qua xử lý để loại bỏ mầm bệnh, nấm và vi khuẩn gây hại. Độ pH của giá thể phải nằm trong khoảng từ 5.0 đến 6.5.
- Năng lực lao động: Người lao động tham gia sản xuất cây giống phải được tập huấn đầy đủ về kỹ thuật vườn ươm, quy trình nhân giống, cũng như các quy định về an toàn lao động khi sử dụng phân bón và hóa chất.
- Lưu trữ hồ sơ: Tất cả các hồ sơ liên quan đến quá trình sản xuất, từ nguồn gốc giống đến các biện pháp chăm sóc và tiêu chuẩn xuất vườn, phải được lưu trữ và kiểm soát chặt chẽ trong thời gian tối thiểu 5 năm.
Đề xuất các Giai đoạn Thực hiện
Giai đoạn 1: Thí điểm và Xây dựng Năng lực (1-2 năm)
Mục tiêu của giai đoạn này là thử nghiệm, đánh giá và hoàn thiện các mô hình phù hợp với điều kiện thực tế của TP.HCM, đồng thời nâng cao năng lực cho đội ngũ cán bộ và cộng đồng.
- Triển khai mô hình thí điểm: Lựa chọn một số quận/huyện đại diện cho các đặc điểm đô thị khác nhau (khu vực trung tâm, ven đô, khu công nghiệp) để triển khai các mô hình mẫu.
- Vườn rau trên sân thượng: Áp dụng tại các tòa nhà chung cư, văn phòng.
- Trang trại thủy canh quy mô nhỏ: Trong các khu dân cư hoặc hợp tác xã.
- Vườn cộng đồng: Tại các không gian công cộng chưa được sử dụng hiệu quả.
- Thu thập dữ liệu và đánh giá: Giám sát chặt chẽ các mô hình thí điểm để thu thập dữ liệu về hiệu quả kinh tế, kỹ thuật, mức tiêu thụ tài nguyên và tác động xã hội.
- Xây dựng năng lực: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn cho cán bộ khuyến nông, các tổ chức cộng đồng và người dân tham gia về kỹ thuật canh tác công nghệ cao và quản lý bền vững.
Giai đoạn 2: Tích hợp Chính sách và Nhân rộng (3-5 năm)
Dựa trên những bài học kinh nghiệm và dữ liệu thành công từ Giai đoạn 1, giai đoạn này sẽ tập trung vào việc thể chế hóa và nhân rộng chiến lược trên toàn thành phố.
- Xây dựng chính sách hỗ trợ: Ban hành các cơ chế, chính sách cụ thể để khuyến khích người dân và doanh nghiệp tham gia, bao gồm:
- Hỗ trợ về vốn vay ưu đãi.
- Hỗ trợ kỹ thuật, chuyển giao công nghệ.
- Các chính sách ưu đãi về thuế, đất đai.
- Nhân rộng các mô hình thành công: Phổ biến và nhân rộng các mô hình đã được chứng minh là hiệu quả ra toàn thành phố, thông qua mạng lưới khuyến nông và các chương trình phát triển đô thị.
- Tích hợp vào quy hoạch đô thị: Lồng ghép các tiêu chuẩn và chỉ tiêu về nông nghiệp đô thị, không gian xanh vào các đồ án quy hoạch xây dựng, quy hoạch sử dụng đất và các chương trình phát triển đô thị của thành phố.
Việc thực hiện chiến lược theo lộ trình này sẽ đảm bảo các bước đi vững chắc, mang lại những lợi ích có thể đo lường được và tạo ra tác động bền vững cho sự phát triển của thành phố.
5.0 Lợi Ích Dự Kiến và Đánh Giá Tác Động
Việc triển khai chiến lược này được kỳ vọng sẽ tạo ra những tác động tích cực và sâu rộng trên cả ba phương diện: kinh tế, môi trường và xã hội, góp phần xây dựng một Thành phố Hồ Chí Minh phát triển bền vững, nâng cao chất lượng sống và tăng cường khả năng chống chịu trước các thách thức đô thị.
Phân tích Lợi ích Kinh tế
Hiệu quả kinh tế của nông nghiệp đô thị công nghệ cao có thể được đánh giá một cách khoa học thông qua các chỉ số kinh tế vĩ mô áp dụng cho một đơn vị sản xuất. Bằng cách phân tích chi phí đầu tư và doanh thu, chúng ta có thể xác định giá trị gia tăng và thu nhập mà mô hình này mang lại.
Dưới đây là một bảng phân tích mẫu để ước tính hiệu quả kinh tế cho 1 ha canh tác rau sạch theo công nghệ cao trong chu kỳ 1 năm.
Hạng mục | Diễn giải |
Giá trị sản xuất (GTSX) | Tổng giá trị của sản phẩm thu hoạch được trong một năm, tính theo giá thị trường. |
Chi phí trung gian (CPTG) | Toàn bộ chi phí vật chất và dịch vụ thuê ngoài phục vụ trực tiếp cho quá trình sản xuất. Bao gồm:<br>- Chi phí giống cây trồng<br>- Chi phí phân bón, dinh dưỡng thủy canh<br>- Chi phí điện, nước<br>- Chi phí thuê lao động<br>- Chi phí vật tư khác (giá thể, thuốc BVTV sinh học,...) |
Giá trị gia tăng (GTGT) | Phần giá trị được tạo ra thêm trong quá trình sản xuất, là hiệu số giữa GTSX và CPTG.<br>GTGT = GTSX - CPTG |
Thu nhập hỗn hợp (TNHH) | Phần thu nhập thuần túy mà hộ sản xuất/doanh nghiệp nhận được, bao gồm cả lợi nhuận và công lao động của gia đình.<br>TNHH = GTGT - (Khấu hao tài sản + Thuế) |
Mô hình này cho thấy, mặc dù chi phí đầu tư ban đầu (nhà kính, hệ thống tưới) có thể cao, nhưng năng suất vượt trội, chất lượng sản phẩm đảm bảo và khả năng sản xuất quanh năm sẽ mang lại thu nhập hỗn hợp hấp dẫn, tạo ra nguồn sinh kế ổn định cho người dân đô thị.
Tổng hợp Lợi ích Môi trường và Xã hội
Ngoài giá trị kinh tế trực tiếp, chiến lược này còn mang lại những lợi ích to lớn về môi trường và xã hội, góp phần xây dựng một đô thị đáng sống.
- Lợi ích Môi trường:
- Giảm thiểu ô nhiễm: Việc ưu tiên phân bón hữu cơ và Quản lý Dịch hại Tổng hợp (IPM) giúp hạn chế đáng kể việc sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu, giảm nguy cơ ô nhiễm đất, nước và không khí.
- Bảo tồn tài nguyên nước: Các công nghệ tưới nhỏ giọt và tưới phun mưa giúp tiết kiệm từ 50-80% lượng nước so với phương pháp truyền thống, góp phần bảo vệ nguồn tài nguyên nước ngọt quý giá.
- Cải thiện vi khí hậu đô thị và tăng cường đa dạng sinh học: Mở rộng không gian xanh giúp giảm hiệu ứng đảo nhiệt, thanh lọc không khí và tạo môi trường sống cho các loài sinh vật, làm phong phú thêm hệ sinh thái đô thị.
- Lợi ích Xã hội:
- Đảm bảo an ninh lương thực và cung cấp thực phẩm sạch: Sản xuất nông sản tại chỗ giúp giảm sự phụ thuộc vào nguồn cung từ bên ngoài, đồng thời cung cấp cho người dân thành phố nguồn thực phẩm tươi ngon, an toàn và có thể truy xuất nguồn gốc.
- Tạo việc làm và tăng cường sự gắn kết cộng đồng: Nông nghiệp đô thị tạo ra các cơ hội việc làm mới. Các mô hình vườn cộng đồng còn là không gian để người dân giao lưu, học hỏi và tăng cường tình làng nghĩa xóm.
- Nâng cao sức khỏe tinh thần và thể chất: Hoạt động làm vườn giúp giảm căng thẳng, cải thiện sức khỏe tinh thần. Việc tiếp cận với không gian xanh và thực phẩm lành mạnh cũng góp phần nâng cao sức khỏe thể chất cho cộng đồng.
Những giá trị to lớn này khẳng định rằng phát triển nông nghiệp đô thị bền vững là một khoản đầu tư chiến lược, mang lại lợi ích kép cho cả con người và môi trường, hướng tới một tương lai phát triển hài hòa cho Thành phố Hồ Chí Minh.
6.0 Kết luận và Kiến nghị
Kết luận
Đề xuất này đã trình bày một luận điểm rõ ràng: việc áp dụng một chiến lược tích hợp, dựa trên công nghệ và các nguyên tắc bền vững cho nông nghiệp đô thị và quản lý cây xanh là một yêu cầu cấp thiết và mang tính chiến lược cho sự phát triển của Thành phố Hồ Chí Minh. Trong bối cảnh đô thị hóa mạnh mẽ, chiến lược này không chỉ giải quyết các thách thức về môi trường và an ninh lương thực mà còn mở ra những cơ hội kinh tế mới, nâng cao chất lượng sống và xây dựng một cộng đồng đô thị bền vững, gắn kết. Bằng cách kết hợp các công nghệ canh tác tiên tiến, quản lý tài nguyên hiệu quả và lồng ghép hài hòa với quy hoạch cây xanh, thành phố có thể biến những không gian bị lãng quên thành những ốc đảo xanh năng suất, mang lại lợi ích đa chiều cho cả hiện tại và tương lai.
Kiến nghị
Để hiện thực hóa tầm nhìn và các mục tiêu đã đề ra, chúng tôi trân trọng kiến nghị các nhà hoạch định chính sách và các cơ quan liên quan xem xét và triển khai các hành động cụ thể sau:
- Thành lập Ban Chỉ đạo liên ngành: Cần thành lập một Ban Chỉ đạo cấp thành phố với thành phần đa ngành, bao gồm đại diện của Sở Xây dựng (phụ trách quy hoạch), Sở Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn (phụ trách kỹ thuật), Sở Tài nguyên & Môi trường (phụ trách quản lý tài nguyên và tác động môi trường), cùng các viện nghiên cứu, trường đại học (phụ trách nghiên cứu và xây dựng năng lực). Ban Chỉ đạo sẽ có nhiệm vụ điều phối, giám sát việc thực hiện chiến lược và đảm bảo sự đồng bộ, hiệu quả giữa các ngành, các cấp.
- Phân bổ ngân sách cho giai đoạn thí điểm: Ưu tiên phân bổ nguồn vốn ngân sách ban đầu để triển khai các dự án thí điểm trong Giai đoạn 1 (1-2 năm). Nguồn vốn này sẽ được sử dụng để xây dựng các mô hình mẫu (vườn trên mái, trang trại thủy canh, vườn cộng đồng) và đầu tư xây dựng các vườn ươm cây giống đạt chuẩn, làm nền tảng cho việc nhân rộng sau này.
- Xây dựng chương trình đào tạo và nâng cao năng lực: Giao Sở Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn chủ trì, phối hợp với các đơn vị chuyên môn để xây dựng và triển khai các chương trình đào tạo, tập huấn toàn diện. Nội dung tập huấn cần tập trung vào các kỹ thuật canh tác tiên tiến (thủy canh, tưới tiết kiệm nước) và phương pháp Quản lý Dịch hại Tổng hợp (IPM) đã được nêu trong đề xuất, hướng đến đối tượng là cán bộ khuyến nông, các hợp tác xã và cộng đồng dân cư.
- Ban hành các chính sách khuyến khích và hỗ trợ: Xây dựng và ban hành một khung chính sách đồng bộ nhằm khuyến khích sự tham gia của khu vực tư nhân và cộng đồng. Các chính sách này có thể bao gồm: cơ chế vay vốn ưu đãi, miễn hoặc giảm thuế cho các doanh nghiệp và hộ gia đình đầu tư vào nông nghiệp đô thị công nghệ cao, và đơn giản hóa các thủ tục hành chính liên quan đến việc sử dụng không gian cho mục đích nông nghiệp.